Có 2 kết quả:

暢通 chàng tōng ㄔㄤˋ ㄊㄨㄥ畅通 chàng tōng ㄔㄤˋ ㄊㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unimpeded
(2) free-flowing
(3) straight path
(4) unclogged
(5) move without obstruction

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unimpeded
(2) free-flowing
(3) straight path
(4) unclogged
(5) move without obstruction

Bình luận 0