Có 2 kết quả:
暢通 chàng tōng ㄔㄤˋ ㄊㄨㄥ • 畅通 chàng tōng ㄔㄤˋ ㄊㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unimpeded
(2) free-flowing
(3) straight path
(4) unclogged
(5) move without obstruction
(2) free-flowing
(3) straight path
(4) unclogged
(5) move without obstruction
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unimpeded
(2) free-flowing
(3) straight path
(4) unclogged
(5) move without obstruction
(2) free-flowing
(3) straight path
(4) unclogged
(5) move without obstruction
Bình luận 0